GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW) | ||||
---|---|---|---|---|
|
19:55 Aug 13, 2009 |
English to Vietnamese translations [PRO] Bus/Financial - Business/Commerce (general) Additional field(s): Finance (general) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Glossary-building KudoZ This question was created by: This question is closed
Selected response from: lanhn2007 Vietnam Grading comment
|
Summary of translations provided | ||||
---|---|---|---|---|
4 +3 | Dòng tiền |
| ||
5 | dòng tiền |
| ||
5 | luồng tiền |
|
dòng tiền Definition from IPSARD: Dòng tiền (ngân lưu): Hướng chuyển động của dòng vốn trong quá trình kinh doanh. Example sentence(s):
|
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
luồng tiền Definition from Investor Education Fund: Tổng số lượng tiền mặt mà một doanh nghiệp có và sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Luồng tiền có thể là một dấu hiệu cho thấy sức mạnh tài chính của một công ty. Example sentence(s):
|
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
Dòng tiền Definition from Saga: Dòng tiền là một thuật ngữ kế toán dùng để chỉ số tiền mà một công ty nhận được hoặc phải chi ra trong một khoảng thời gian xác định, hoặc trong một dự án nhất định. Example sentence(s):
|
| |