Apr 16, 2009 02:41
15 yrs ago
Vietnamese term
Ống mẫu mở
Vietnamese to English
Tech/Engineering
Construction / Civil Engineering
The term is extracted in "Ống mẫu mở: Mẫu được lấy bằng ống mẫu mở có đường kính 75 - 89mm"
This term is used in drilling operation
Any answer will be highly appreciated.
Thanks a lot
This term is used in drilling operation
Any answer will be highly appreciated.
Thanks a lot
Proposed translations
(English)
5 +1 | open sampling tube | Linh Nguyen |
4 | Open sample cell | VIET NGUYEN |
Proposed translations
+1
2 hrs
Selected
open sampling tube
Pls see page 40 on the reference.
--------------------------------------------------
Note added at 2 hrs (2009-04-16 05:26:22 GMT)
--------------------------------------------------
Ống lấy mẫu dùng trong khoan khảo sát địa chất công trình, 2 đầu có thể mở/đóng. Khoan xuống đất lấy mẫu xong đóng 2 đầu lại gửi về Phòng thí nghiệm để lấy mẫu ra làm thí nghiệm.
--------------------------------------------------
Note added at 2 hrs (2009-04-16 05:26:22 GMT)
--------------------------------------------------
Ống lấy mẫu dùng trong khoan khảo sát địa chất công trình, 2 đầu có thể mở/đóng. Khoan xuống đất lấy mẫu xong đóng 2 đầu lại gửi về Phòng thí nghiệm để lấy mẫu ra làm thí nghiệm.
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thanks a lot"
2 hrs
Discussion