Feb 12, 2008 15:45
16 yrs ago
English term

Acrylonitrile-styrene

English to Vietnamese Other Chemistry; Chem Sci/Eng Glass fiber reinforced Acrylonitrile-styrene
Xin cam on truoc!

Proposed translations

6 hrs
Selected

Nhựa acrylonitrile-styrene

Cũng như đối với nhiều loại chất cao phân tử khác, một loại nhựa có thể có nhiều phương pháp điều chế khác nhau như trùng hợp, trùng ngưng...Nhưng đứng về mặt dịch thuật, có lẽ chúng ta không quan tâm lắm về vấn đề này.
Something went wrong...
3 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "OK"
1 hr

chất đồng trùng hợp Styrene Acrylonitrile

Chất đồng trùng hợp Styrene Acrylonitrile (hay SAN) là một hóa chất có tính thương mại cao. So với nhựa Polystyrene, SAN trong suốt, có thuộc tính cơ học và thuộc tính điện kháng tốt hơn.

Mong mọi người góp ý thêm
Something went wrong...
9 hrs

acrylonitin-styren

chất acrylonitin-styren (theo cách đọc công thức hóa học của Việt Nam). trong đó acrylonitin có công thức cấu tạo là: CH2:CHCN và styren có công thức cấu tạo: C6H5CHCH2.
Something went wrong...
9 hrs

nitril-acrylic styren/styren nitril-acrylic

Tôi chỉ góp ý một cách đọc trong tiếng Việt thôi. Anh Bryan và mọi người đã giảng giải cụ thể quá rồi.
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search