Translation glossary: Cement industry

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-50 of 266
Next »
 
Đá cacbonatCarbonaceous rock 
Vietnamese to English
Đá phiếnShale 
Vietnamese to English
Đá phiến sétargillaceous shale 
Vietnamese to English
Đá phiến silicaSiliceous schist 
Vietnamese to English
Đá vôiLimestone 
Vietnamese to English
Đá vôi đập bểCrushed limestone 
Vietnamese to English
Đá vôi chất lượng caoHigh grade limestone 
Vietnamese to English
Đóng bao xi măngCement bag packaging 
Vietnamese to English
Đảo trộnMixing 
Vietnamese to English
Đất phủTop soil 
Vietnamese to English
Đập sétClay crushing 
Vietnamese to English
Đồng nhất bột liệuRaw meal homogenization 
Vietnamese to English
Đồng nhất bột sống phối liệuRaw mixing 
Vietnamese to English
Định lượng hỗn hợp phối liệuProportioning 
Vietnamese to English
Độ chắc đặcConsistency 
Vietnamese to English
Độ mịnFiness 
Vietnamese to English
Độ mịn của ximăngFiness of cement 
Vietnamese to English
Ống dẫn khí nóng lênRiser 
Vietnamese to English
Ống khóiStack 
Vietnamese to English
Ống khói thépSteel stack 
Vietnamese to English
Ô tô tự đổDumper 
Vietnamese to English
Bánh lọcFilter cake 
Vietnamese to English
Bãi chứa đá vôiLimestone stockyard 
Vietnamese to English
Béc đốt lòKiln burner 
Vietnamese to English
Bê tôngConcrete 
Vietnamese to English
Bùn lỏngSlurry 
Vietnamese to English
Bộ làm nguội clinker kiểu ghiGrate cooler 
Vietnamese to English
Bộ làm nguội clinker kiểu hành tinhPlanetary cooler 
Vietnamese to English
Bộ làm nguội clinker kiểu quay (ống)Rotary (tube) cooler 
Vietnamese to English
Bộ phân lySeparator 
Vietnamese to English
Bộ phận sấy bùnSlurry dryer 
Vietnamese to English
Bột sống nóngHot meal 
Vietnamese to English
Bột sống phối liệuRaw meal, raw mix 
Vietnamese to English
Băng cấp liệu cho máy nghiềnMill feed belt conveyor 
Vietnamese to English
Băng chuyềnBelt Conveyor 
Vietnamese to English
Băng tảiBelt Conveyor 
Vietnamese to English
Băng tải có vận tốc được điều chỉnhSpeed regulated conveyors 
Vietnamese to English
Băng tải chuyển hướngBelt divertor 
Vietnamese to English
Băng tải xích lá chắnApron feeder 
Vietnamese to English
Buồng decacbonat, buồng phân hủy cacnonatCalciner, precalciner 
Vietnamese to English
Các hạng mục phụ trợAncillary components/items 
Vietnamese to English
Cán épRoll press 
Vietnamese to English
CátSand 
Vietnamese to English
Cát kết hạt mịnSiltstone (mudstone) 
Vietnamese to English
Cát kết, sa thạchSandstone 
Vietnamese to English
Cát pha sétArgillaceous sand; Clayey sand 
Vietnamese to English
Cát to, cát kết hạ thô, đá vụnGrit 
Vietnamese to English
Cân định lượng cấp bột cho lòWeighing raw meal for kiln feed 
Vietnamese to English
Cân băngBelt scale 
Vietnamese to English
Công đọan đóng baoPacking process 
Vietnamese to English
Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search